Máy in mã vạch antech 3120 | Máy in mã vạch antech AP 3120 | Máy in mã vạch AP 3120.
Tính năng:
- Máy in nhiệt trực tiếp
- Bộ nhớ 2M Flash và 2M bộ nhớ Dram
- Độ phân giải : 203Dpi
- Tốc độ in cực nhanh : 4 Inch hoặc 127mm/s
- Khả năng in : 400-620 tem/1 phút, kích thước tem tiêu chuẩn 25x37mm
- Tự động căn chỉnh kích thước tem
- Tương thích với tất cả phần mềm in mã vạch hiện có
- Hỗ trợ in mã vạch từ BMP và PCX
- Hỗ trợ kết nối : USB
- Hỗ trợ in nhãn mã vạch chiều rộng từ 20mm – 80 mm
- Kích thước cuộn giấy nhãn mã vạch : Đường kính Max 85mm, lõi 25mm
- Tự động kiểm soát nhiệt độ đầu in đảm bảo độ bền đầu in
Lưu ý : Độ bền mã vạch theo tiêu chuẩn
- Trong nhà ( in door ) : 12-60 tháng ( nhiệt độ 20-45 oC )
- Ngoài trời ( out door ) : 6-12 tháng ( trực tiếp ánh nắng mặt trời )
Thông số kỹ thuật:
Printing
|
Print method
|
Direct thermal line
|
Resolution
|
203DPI
|
Print speed
|
3~5inch/s
|
Interface
|
Serial+USB or USB Or LAN ( ethernet ) or LPT
|
Print head
|
Temperatur sensor: thermal sensitive ressistance
Pisition sensor: microswith
|
Paper presence
|
Photoelectricity sensor
|
Memory
|
DRAM:2M FLASH:2M
|
Character Size
|
FONT O to FONT 8
Simplified/Traditional Chinese /Korean
|
Barcode
|
Enlargement&Rotation
|
1to10 times enlargement in both directions
0°、90°、270°、360°rotation
|
Barcode mode
|
UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)
CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
|
Fonts
|
GB2312
|
Media
|
Media width
|
16-82mm
|
Media diameter
|
25~85mm
|
Power
|
Cashdrawer out
|
DC 24V/1A
|
Power supply
|
AC 110V/220V, 50~60Hz DC 24V/2A
|
Physical
properties
|
Weight
|
1.5kg
|
Dimension
|
150×225×168mm
|
Environment
|
Work environment
|
Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80%
|
Storage environment
|
Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90%
|